Chuyển đổi Đồng Dinar Libya thành Króna Iceland

sang các Đồng Dinar Libya [LYD] thành Króna Iceland [ISK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Króna Iceland thành Đồng Dinar Libya.




đơn vị khác. Đồng Dinar Libya thành Króna Iceland

1 LYD = 0.0445972648435029 ISK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LYD thành ISK:
15 LYD = 15 × 0.0445972648435029 ISK = 0.668958972652543 ISK


Đồng Dinar Libya thành Króna Iceland đơn vị cơ sở

Đồng Dinar Libya Króna Iceland

Đồng Dinar Libya

Đồng Dinar Libya (LYD) là tiền tệ chính thức của Libya, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đồng Dinar Libya được giới thiệu vào năm 1971, thay thế đồng Bảng Libya theo tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, LYD được sử dụng tích cực tại Libya cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, với Ngân hàng Trung ương Libya quản lý việc phát hành và điều chỉnh.


Króna Iceland

Króna Iceland (ISK) là tiền tệ chính thức của Iceland, được sử dụng làm phương tiện trao đổi chính của quốc gia.

công thức là

Króna được giới thiệu vào năm 1981, thay thế Krona Iceland với tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ khi ra đời.

Bảng chuyển đổi

ISK được sử dụng tích cực tại Iceland cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Iceland.



Chuyển đổi Đồng Dinar Libya Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi