Chuyển đổi mét khối vuông thành kilômét khối

sang các mét khối vuông [yd^3] thành kilômét khối [km^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilômét khối thành mét khối vuông.




đơn vị khác. Mét Khối Vuông thành Kilômét Khối

1 yd^3 = 7.64554858e-10 km^3

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 yd^3 thành km^3:
15 yd^3 = 15 × 7.64554858e-10 km^3 = 1.146832287e-08 km^3


Mét Khối Vuông thành Kilômét Khối đơn vị cơ sở

mét khối vuông kilômét khối

Mét Khối Vuông

Một mét khối vuông là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một yard (3 feet).

công thức là

Mét khối vuông bắt nguồn từ hệ đo lường hoàng gia và tiêu chuẩn của Hoa Kỳ, chủ yếu được sử dụng trong xây dựng, làm cảnh và ngành vận chuyển để đo thể tích lớn của vật liệu.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mét khối vuông thường được sử dụng trong xây dựng, làm cảnh và quản lý chất thải để đo các vật liệu như đất, sỏi và mảnh vụn, và là một phần của các chuyển đổi thể tích trong nhiều ứng dụng.


Kilômét Khối

Một kilômét khối (km^3) là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một kilômét.

công thức là

Kilômét khối đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để đo các thể tích lớn, đặc biệt trong địa chất, thủy văn và khoa học môi trường, như một đơn vị tiện lợi để biểu thị lượng nước, đất hoặc các vật liệu khác lớn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kilômét khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như thủy văn để định lượng các thể tích nước lớn, như hồ chứa và tầng chứa nước, và trong địa chất và khoa học môi trường để đo các thể tích lớn của đất hoặc các chất khác.



Chuyển đổi mét khối vuông Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi