Chuyển đổi petaliter thành muỗng cà phê (Anh)
sang các petaliter [PL] thành muỗng cà phê (Anh) [tsp (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi muỗng cà phê (Anh) thành petaliter.
đơn vị khác. Petaliter thành Muỗng Cà Phê (Anh)
1 PL = 1.68936383288272e+17 tsp (Anh)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PL thành tsp (Anh):
15 PL = 15 × 1.68936383288272e+17 tsp (Anh) = 2.53404574932409e+18 tsp (Anh)
Petaliter thành Muỗng Cà Phê (Anh) đơn vị cơ sở
petaliter | muỗng cà phê (Anh) |
---|
Petaliter
Một petaliter (PL) là đơn vị đo thể tích bằng một quadrillion lít, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học để biểu thị các thể tích cực lớn.
công thức là
Petaliter được giới thiệu như một phần của hệ mét mở rộng nhằm tạo điều kiện cho các phép đo trong các lĩnh vực như thiên văn học và nghiên cứu môi trường quy mô lớn, và đã được công nhận vào đầu thế kỷ 21.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, petaliter chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong vật lý thiên văn và khoa học khí hậu, để định lượng các thể tích khổng lồ như đám mây khí vũ trụ hoặc dự trữ nước toàn cầu.
Muỗng Cà Phê (Anh)
Một muỗng cà phê (Anh) là đơn vị đo thể tích chủ yếu được sử dụng trong nấu ăn, tương đương khoảng 5,92 milliliters.
công thức là
Muỗng cà phê bắt nguồn từ một chiếc muỗng nhỏ dùng để khuấy trà và đo lường thành phần. Thể tích tiêu chuẩn của nó đã thay đổi theo lịch sử, nhưng muỗng cà phê của Anh hiện được định nghĩa là 5,92 ml, phù hợp với tiêu chuẩn mét.
Bảng chuyển đổi
Muỗng cà phê của Anh thường được sử dụng trong công thức nấu ăn và đo lường trong nấu ăn tại Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó cũng được sử dụng trong ghi nhãn dinh dưỡng và hướng dẫn nấu ăn.