Chuyển đổi petaliter thành cc
sang các petaliter [PL] thành cc [cc, cm^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cc thành petaliter.
đơn vị khác. Petaliter thành Cc
1 PL = 1e+18 cc, cm^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PL thành cc, cm^3:
15 PL = 15 × 1e+18 cc, cm^3 = 1.5e+19 cc, cm^3
Petaliter thành Cc đơn vị cơ sở
petaliter | cc |
---|
Petaliter
Một petaliter (PL) là đơn vị đo thể tích bằng một quadrillion lít, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học để biểu thị các thể tích cực lớn.
công thức là
Petaliter được giới thiệu như một phần của hệ mét mở rộng nhằm tạo điều kiện cho các phép đo trong các lĩnh vực như thiên văn học và nghiên cứu môi trường quy mô lớn, và đã được công nhận vào đầu thế kỷ 21.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, petaliter chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong vật lý thiên văn và khoa học khí hậu, để định lượng các thể tích khổng lồ như đám mây khí vũ trụ hoặc dự trữ nước toàn cầu.
Cc
Centimet khối (cc hoặc cm^3) là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một centimet.
công thức là
Centimet khối đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và y học như một phép đo tiện lợi của các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học và kỹ thuật, phát triển từ việc áp dụng hệ mét vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, centimet khối thường được sử dụng để đo các thể tích nhỏ trong y học (ví dụ, dung tích ống tiêm), dung tích động cơ ô tô, và các ứng dụng khoa học, thường thay thế cho mililit (mL).