Chuyển đổi minim (Anh) thành milimet khối

sang các minim (Anh) [min (Anh)] thành milimet khối [mm^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet khối thành minim (Anh).




đơn vị khác. Minim (Anh) thành Milimet Khối

1 min (Anh) = 59.1938802 mm^3

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 min (Anh) thành mm^3:
15 min (Anh) = 15 × 59.1938802 mm^3 = 887.908203 mm^3


Minim (Anh) thành Milimet Khối đơn vị cơ sở

minim (Anh) milimet khối

Minim (Anh)

Minim là một đơn vị thể tích truyền thống được sử dụng ở Vương quốc Anh, tương đương với một phần tám của một dram lỏng hoặc khoảng 0,0616 milliliters.

công thức là

Minim bắt nguồn từ hệ thống đo lường của dược sĩ, có từ thế kỷ 19, chủ yếu dùng để đo lượng nhỏ chất lỏng trong dược phẩm và y học.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, minim hầu như đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh lịch sử hoặc chuyên ngành; các đơn vị đo lường hiện đại ưa chuộng hệ mét, nhưng nó vẫn có thể xuất hiện trong các tham khảo lịch sử hoặc công thức cổ điển.


Milimet Khối

Một milimet khối (mm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có kích thước 1 milimet ở mỗi cạnh.

công thức là

Milimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của các đơn vị centimet khối và mét khối.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, nó được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đo lường y học và kỹ thuật để định lượng các thể tích nhỏ một cách chính xác, đặc biệt trong kính hiển vi, vi lưu lượng và kiểm tra vật liệu.



Chuyển đổi minim (Anh) Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi