Chuyển đổi minim (Anh) thành inch khối
sang các minim (Anh) [min (Anh)] thành inch khối [in^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi inch khối thành minim (Anh).
đơn vị khác. Minim (Anh) thành Inch Khối
1 min (Anh) = 0.00361223219729904 in^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 min (Anh) thành in^3:
15 min (Anh) = 15 × 0.00361223219729904 in^3 = 0.0541834829594856 in^3
Minim (Anh) thành Inch Khối đơn vị cơ sở
minim (Anh) | inch khối |
---|
Minim (Anh)
Minim là một đơn vị thể tích truyền thống được sử dụng ở Vương quốc Anh, tương đương với một phần tám của một dram lỏng hoặc khoảng 0,0616 milliliters.
công thức là
Minim bắt nguồn từ hệ thống đo lường của dược sĩ, có từ thế kỷ 19, chủ yếu dùng để đo lượng nhỏ chất lỏng trong dược phẩm và y học.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, minim hầu như đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh lịch sử hoặc chuyên ngành; các đơn vị đo lường hiện đại ưa chuộng hệ mét, nhưng nó vẫn có thể xuất hiện trong các tham khảo lịch sử hoặc công thức cổ điển.
Inch Khối
Một inch khối là đơn vị đo thể tích đại diện cho thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một inch.
công thức là
Inch khối đã được sử dụng trong lịch sử ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo lường Anh, chủ yếu để đo thể tích nhỏ như dung tích động cơ và đóng gói, bắt nguồn từ việc áp dụng hệ đo lường Anh.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, inch khối vẫn được sử dụng trong một số ngành như ô tô và sản xuất để xác định kích thước động cơ, dung tích động cơ và đo thể tích nhỏ, đặc biệt ở Hoa Kỳ.