Chuyển đổi gigamét thành acre-foot

sang các gigamét [GL] thành acre-foot [ac*ft], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi acre-foot thành gigamét.




đơn vị khác. Gigamét thành Acre-Foot

1 GL = 810.713192178006 ac*ft

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GL thành ac*ft:
15 GL = 15 × 810.713192178006 ac*ft = 12160.6978826701 ac*ft


Gigamét thành Acre-Foot đơn vị cơ sở

gigamét acre-foot

Gigamét

Một gigamét (GL) là đơn vị thể tích bằng một tỷ lít (10^9 lít).

công thức là

Gigamét là một phần của hệ mét, được giới thiệu như một đơn vị tiêu chuẩn cho các phép đo thể tích quy mô lớn, đặc biệt trong các nghiên cứu môi trường và công nghiệp, sau khi áp dụng Hệ đo lường quốc tế (SI).

Bảng chuyển đổi

Gigamét được sử dụng để đo lượng lớn chất lỏng, chẳng hạn như tài nguyên nước, trong các nghiên cứu môi trường, quản lý nước và các quy trình công nghiệp quy mô lớn.


Acre-Foot

Một acre-foot là một đơn vị thể tích thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lượng nước lớn, đại diện cho thể tích của một mẫu Anh vuông với chiều sâu một foot.

công thức là

Acre-foot bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một phép đo thực tế cho quyền nước và tưới tiêu, kết hợp mẫu Anh (diện tích) và foot (chiều sâu) để định lượng thể tích nước trong quản lý đất đai và lập kế hoạch nguồn nước.

Bảng chuyển đổi

Nó chủ yếu được sử dụng trong quản lý nguồn nước, lập kế hoạch tưới tiêu và thủy văn để định lượng lượng nước lớn, đặc biệt trong bối cảnh hồ chứa, quyền nước và hệ thống phân phối.



Chuyển đổi gigamét Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi