Chuyển đổi fluid ounce (UK) thành dekastere
sang các fluid ounce (UK) [fl oz (UK)] thành dekastere [das], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekastere thành fluid ounce (UK).
đơn vị khác. Fluid Ounce (Uk) thành Dekastere
1 fl oz (UK) = 2.841306e-06 das
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fl oz (UK) thành das:
15 fl oz (UK) = 15 × 2.841306e-06 das = 4.261959e-05 das
Fluid Ounce (Uk) thành Dekastere đơn vị cơ sở
fluid ounce (UK) | dekastere |
---|
Fluid Ounce (Uk)
Một fluid ounce (UK) là đơn vị đo thể tích bằng 28.413 milliliters, chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh để đo lường chất lỏng.
công thức là
Fluid ounce của Vương quốc Anh có nguồn gốc từ hệ thống imperial được thiết lập vào năm 1824, bắt nguồn từ gallon imperial, và đã được sử dụng truyền thống để đo lường chất lỏng ở Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ của nó.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, fluid ounce của Vương quốc Anh chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh cho các công thức nấu ăn, đo lường đồ uống và một số ngành công nghiệp, mặc dù milliliter phổ biến hơn trong các ngữ cảnh khoa học và quốc tế.
Dekastere
Một dekastere (das) là đơn vị thể tích bằng mười lít, chủ yếu được sử dụng trong một số hệ đo lường châu Âu.
công thức là
Dekastere bắt nguồn từ các hệ đo lường truyền thống của châu Âu và đã được sử dụng trong quá khứ để đo các lượng lớn chất lỏng, đặc biệt trong thương mại và nông nghiệp. Việc sử dụng nó đã giảm đi khi hệ mét được chấp nhận rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dekastere hiếm khi được sử dụng và đã phần lớn bị thay thế bởi các đơn vị mét tiêu chuẩn như lít. Nó vẫn có thể gặp trong các bối cảnh lịch sử hoặc các ứng dụng khu vực cụ thể.