Chuyển đổi fluid ounce (UK) thành centimet khối
sang các fluid ounce (UK) [fl oz (UK)] thành centimet khối [cm^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centimet khối thành fluid ounce (UK).
đơn vị khác. Fluid Ounce (Uk) thành Centimet Khối
1 fl oz (UK) = 28.41306 cm^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fl oz (UK) thành cm^3:
15 fl oz (UK) = 15 × 28.41306 cm^3 = 426.1959 cm^3
Fluid Ounce (Uk) thành Centimet Khối đơn vị cơ sở
fluid ounce (UK) | centimet khối |
---|
Fluid Ounce (Uk)
Một fluid ounce (UK) là đơn vị đo thể tích bằng 28.413 milliliters, chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh để đo lường chất lỏng.
công thức là
Fluid ounce của Vương quốc Anh có nguồn gốc từ hệ thống imperial được thiết lập vào năm 1824, bắt nguồn từ gallon imperial, và đã được sử dụng truyền thống để đo lường chất lỏng ở Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ của nó.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, fluid ounce của Vương quốc Anh chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh cho các công thức nấu ăn, đo lường đồ uống và một số ngành công nghiệp, mặc dù milliliter phổ biến hơn trong các ngữ cảnh khoa học và quốc tế.
Centimet Khối
Một centimet khối (cm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một centimet.
công thức là
Centimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như một đơn vị tiêu chuẩn của đo thể tích, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học và hóa học, kể từ khi hệ mét được chấp nhận vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, centimet khối thường được sử dụng để đo thể tích nhỏ trong y học (ví dụ, liều lượng), dung tích động cơ ô tô, và các thí nghiệm khoa học, thường thay thế cho millilit (mL).