Chuyển đổi cc thành nanoliter
sang các cc [cc, cm^3] thành nanoliter [nL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi nanoliter thành cc.
đơn vị khác. Cc thành Nanoliter
1 cc, cm^3 = 1000000 nL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cc, cm^3 thành nL:
15 cc, cm^3 = 15 × 1000000 nL = 15000000 nL
Cc thành Nanoliter đơn vị cơ sở
cc | nanoliter |
---|
Cc
Centimet khối (cc hoặc cm^3) là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một centimet.
công thức là
Centimet khối đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và y học như một phép đo tiện lợi của các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học và kỹ thuật, phát triển từ việc áp dụng hệ mét vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, centimet khối thường được sử dụng để đo các thể tích nhỏ trong y học (ví dụ, dung tích ống tiêm), dung tích động cơ ô tô, và các ứng dụng khoa học, thường thay thế cho mililit (mL).
Nanoliter
Một nanolit (nL) là đơn vị thể tích bằng một phần tỷ của một lít (10^-9 lít).
công thức là
Nanoliter được giới thiệu như một phần của sự mở rộng hệ mét để bao gồm các đơn vị nhỏ hơn cho các phép đo khoa học và công nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học, trong thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Nanolít thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để đo chính xác các thể tích chất lỏng nhỏ, chẳng hạn như trong vi lưu, công nghệ sinh học và nghiên cứu dược phẩm.