Chuyển đổi cc thành cor (Kinh Thánh)

sang các cc [cc, cm^3] thành cor (Kinh Thánh) [cor], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) thành cc.




đơn vị khác. Cc thành Cor (Kinh Thánh)

1 cc, cm^3 = 4.54545454545455e-06 cor

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cc, cm^3 thành cor:
15 cc, cm^3 = 15 × 4.54545454545455e-06 cor = 6.81818181818182e-05 cor


Cc thành Cor (Kinh Thánh) đơn vị cơ sở

cc cor (Kinh Thánh)

Cc

Centimet khối (cc hoặc cm^3) là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một centimet.

công thức là

Centimet khối đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và y học như một phép đo tiện lợi của các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học và kỹ thuật, phát triển từ việc áp dụng hệ mét vào thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, centimet khối thường được sử dụng để đo các thể tích nhỏ trong y học (ví dụ, dung tích ống tiêm), dung tích động cơ ô tô, và các ứng dụng khoa học, thường thay thế cho mililit (mL).


Cor (Kinh Thánh)

Cor là một đơn vị thể tích cổ xưa trong Kinh Thánh dùng để đo hàng khô, tương đương khoảng 10 ephah hoặc khoảng 10,3 lít.

công thức là

Cor bắt nguồn từ thời Kinh Thánh và được sử dụng trong các phép đo của người Israel cổ đại. Nó xuất hiện trong Kinh Thánh Hebrew như một đơn vị đo lúa và các hàng khô khác, phản ánh các thực hành nông nghiệp của thời kỳ đó.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, cor chủ yếu mang tính lịch sử và Kinh Thánh, không có tiêu chuẩn hiện đại tương đương. Nó được sử dụng trong nghiên cứu Kinh Thánh và nghiên cứu lịch sử để hiểu các phép đo và bối cảnh cổ đại.



Chuyển đổi cc Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi