Chuyển đổi thùng (dầu) thành ccf

sang các thùng (dầu) [bbl (dầu)] thành ccf [ccf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ccf thành thùng (dầu).




đơn vị khác. Thùng (Dầu) thành Ccf

1 bbl (dầu) = 0.056145833307583 ccf

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 bbl (dầu) thành ccf:
15 bbl (dầu) = 15 × 0.056145833307583 ccf = 0.842187499613746 ccf


Thùng (Dầu) thành Ccf đơn vị cơ sở

thùng (dầu) ccf

Thùng (Dầu)

Một thùng (bbl) là đơn vị thể tích chủ yếu được sử dụng để đo lượng dầu và các sản phẩm dầu mỏ, tương đương với 42 gallon Mỹ hoặc khoảng 159 lít.

công thức là

Thùng bắt nguồn từ việc đo lường hàng hóa lỏng vào thế kỷ 19, ban đầu được sử dụng trong ngành công nghiệp ủ và chưng cất. Việc sử dụng nó để đo dầu trở nên tiêu chuẩn hóa vào đầu thế kỷ 20, với kích thước 42 gallon trở thành tiêu chuẩn ngành tại Hoa Kỳ.

Bảng chuyển đổi

Thùng vẫn là đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ trên toàn cầu, được sử dụng trong giao dịch, sản xuất và quản lý tồn kho trong ngành công nghiệp dầu khí.


Ccf

Một ccf (trăm feet khối) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và nước, tương đương với 100 feet khối.

công thức là

ccf bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế để đo lượng khí tự nhiên và nước tiêu thụ, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nhằm đơn giản hóa việc tính toán hóa đơn và thể tích.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, ccf chủ yếu được sử dụng trong ngành tiện ích để tính hóa đơn khí tự nhiên và nước, và nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ cho các phép đo này.



Chuyển đổi thùng (dầu) Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi