Chuyển đổi attoliter thành petaliter
sang các attoliter [aL] thành petaliter [PL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi petaliter thành attoliter.
đơn vị khác. Attoliter thành Petaliter
1 aL = 1e-33 PL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 aL thành PL:
15 aL = 15 × 1e-33 PL = 1.5e-32 PL
Attoliter thành Petaliter đơn vị cơ sở
attoliter | petaliter |
---|
Attoliter
Một attolítơ (aL) là đơn vị thể tích bằng 10^-18 lít, đại diện cho một đo lường thể tích cực kỳ nhỏ.
công thức là
Attolítơ được giới thiệu như một phần của nỗ lực của hệ mét để tạo ra các tiền tố tiêu chuẩn cho các lượng cực nhỏ, theo việc áp dụng Hệ đo lường quốc tế (SI). Nó xuất phát từ tiền tố 'atto-' biểu thị 10^-18.
Bảng chuyển đổi
Các attolítơ chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh hóa học và công nghệ nano, để đo các thể tích nhỏ như của các phân tử riêng lẻ hoặc mẫu sinh học nhỏ.
Petaliter
Một petaliter (PL) là đơn vị đo thể tích bằng một quadrillion lít, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học để biểu thị các thể tích cực lớn.
công thức là
Petaliter được giới thiệu như một phần của hệ mét mở rộng nhằm tạo điều kiện cho các phép đo trong các lĩnh vực như thiên văn học và nghiên cứu môi trường quy mô lớn, và đã được công nhận vào đầu thế kỷ 21.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, petaliter chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong vật lý thiên văn và khoa học khí hậu, để định lượng các thể tích khổng lồ như đám mây khí vũ trụ hoặc dự trữ nước toàn cầu.