Chuyển đổi attoliter thành lít

sang các attoliter [aL] thành lít [['L', 'l']], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi lít thành attoliter.




đơn vị khác. Attoliter thành Lít

1 aL = 1e-18 ['L', 'l']

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 aL thành ['L', 'l']:
15 aL = 15 × 1e-18 ['L', 'l'] = 1.5e-17 ['L', 'l']


Attoliter thành Lít đơn vị cơ sở

attoliter lít

Attoliter

Một attolítơ (aL) là đơn vị thể tích bằng 10^-18 lít, đại diện cho một đo lường thể tích cực kỳ nhỏ.

công thức là

Attolítơ được giới thiệu như một phần của nỗ lực của hệ mét để tạo ra các tiền tố tiêu chuẩn cho các lượng cực nhỏ, theo việc áp dụng Hệ đo lường quốc tế (SI). Nó xuất phát từ tiền tố 'atto-' biểu thị 10^-18.

Bảng chuyển đổi

Các attolítơ chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh hóa học và công nghệ nano, để đo các thể tích nhỏ như của các phân tử riêng lẻ hoặc mẫu sinh học nhỏ.


Lít

Lít (L, l) là đơn vị thể tích theo hệ mét, bằng một decimet khối, thường được sử dụng để đo chất lỏng và các chất khác.

công thức là

Lít được giới thiệu tại Pháp vào năm 1795 như một phần của hệ mét, dựa trên decimet khối, và kể từ đó trở thành đơn vị tiêu chuẩn về thể tích trên toàn thế giới.

Bảng chuyển đổi

Lít được sử dụng rộng rãi trong khoa học, công nghiệp và đời sống hàng ngày để đo chất lỏng, đồ uống và các chất lỏng khác, đặc biệt ở các quốc gia sử dụng hệ mét.



Chuyển đổi attoliter Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi