Chuyển đổi Paʻanga của Tonga thành Rupi Nepal

sang các Paʻanga của Tonga [TOP] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Paʻanga của Tonga.




đơn vị khác. Paʻanga Của Tonga thành Rupi Nepal

1 TOP = 0.0172515584573443 NPR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TOP thành NPR:
15 TOP = 15 × 0.0172515584573443 NPR = 0.258773376860164 NPR


Paʻanga Của Tonga thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở

Paʻanga của Tonga Rupi Nepal

Paʻanga Của Tonga

Paʻanga của Tonga (TOP) là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính trong các giao dịch trong nước.

công thức là

Paʻanga được giới thiệu vào năm 1967, thay thế đồng bảng của Tonga với tỷ lệ 1 Paʻanga = 10 shilling, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Tonga và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Paʻanga vẫn là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong nước.


Rupi Nepal

Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.

công thức là

Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.



Chuyển đổi Paʻanga của Tonga Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi