Chuyển đổi Paʻanga của Tonga thành Dinar Bahrain
sang các Paʻanga của Tonga [TOP] thành Dinar Bahrain [BHD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Paʻanga của Tonga.
đơn vị khác. Paʻanga Của Tonga thành Dinar Bahrain
1 TOP = 6.34148936170213 BHD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TOP thành BHD:
15 TOP = 15 × 6.34148936170213 BHD = 95.1223404255319 BHD
Paʻanga Của Tonga thành Dinar Bahrain đơn vị cơ sở
Paʻanga của Tonga | Dinar Bahrain |
---|
Paʻanga Của Tonga
Paʻanga của Tonga (TOP) là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính trong các giao dịch trong nước.
công thức là
Paʻanga được giới thiệu vào năm 1967, thay thế đồng bảng của Tonga với tỷ lệ 1 Paʻanga = 10 shilling, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Tonga và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Paʻanga vẫn là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong nước.
Dinar Bahrain
Dinar Bahrain (BHD) là tiền tệ chính thức của Bahrain, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Dinar Bahrain được giới thiệu vào năm 1965, thay thế rupee Vùng Vịnh theo tỷ lệ bằng nhau, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
BHD được sử dụng rộng rãi tại Bahrain cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được neo tỷ giá với đô la Mỹ ở mức cố định.