Chuyển đổi Paʻanga của Tonga thành Ariary Malagasy
sang các Paʻanga của Tonga [TOP] thành Ariary Malagasy [MGA], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Paʻanga của Tonga.
đơn vị khác. Paʻanga Của Tonga thành Ariary Malagasy
1 TOP = 0.000538449382302991 MGA
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TOP thành MGA:
15 TOP = 15 × 0.000538449382302991 MGA = 0.00807674073454486 MGA
Paʻanga Của Tonga thành Ariary Malagasy đơn vị cơ sở
Paʻanga của Tonga | Ariary Malagasy |
---|
Paʻanga Của Tonga
Paʻanga của Tonga (TOP) là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính trong các giao dịch trong nước.
công thức là
Paʻanga được giới thiệu vào năm 1967, thay thế đồng bảng của Tonga với tỷ lệ 1 Paʻanga = 10 shilling, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Tonga và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Paʻanga vẫn là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong nước.
Ariary Malagasy
Ariary Malagasy (MGA) là tiền tệ chính thức của Madagascar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Ariary được giới thiệu vào năm 1961, thay thế franc Malagasy, và ban đầu được gắn với franc Pháp. Nó đã được đánh giá lại vào năm 2005, thiết lập hệ thập phân hiện tại và hiện đại hóa tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
MGA đang được sử dụng tích cực như tiền tệ hợp pháp của Madagascar, với tiền xu và tiền giấy lưu hành khắp đất nước cho các giao dịch hàng ngày và thương mại.