Chuyển đổi Paʻanga của Tonga thành Đô la Liberia

sang các Paʻanga của Tonga [TOP] thành Đô la Liberia [LRD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Liberia thành Paʻanga của Tonga.




đơn vị khác. Paʻanga Của Tonga thành Đô La Liberia

1 TOP = 0.0118932302759624 LRD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TOP thành LRD:
15 TOP = 15 × 0.0118932302759624 LRD = 0.178398454139437 LRD


Paʻanga Của Tonga thành Đô La Liberia đơn vị cơ sở

Paʻanga của Tonga Đô la Liberia

Paʻanga Của Tonga

Paʻanga của Tonga (TOP) là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính trong các giao dịch trong nước.

công thức là

Paʻanga được giới thiệu vào năm 1967, thay thế đồng bảng của Tonga với tỷ lệ 1 Paʻanga = 10 shilling, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Tonga và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Paʻanga vẫn là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong nước.


Đô La Liberia

Đô la Liberia (LRD) là tiền tệ chính thức của Liberia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đô la Liberia được giới thiệu vào năm 1943, thay thế cho Bảng Liberia, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, đô la Liberia được sử dụng rộng rãi tại Liberia cho các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Liberia phát hành.



Chuyển đổi Paʻanga của Tonga Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi