Chuyển đổi Paʻanga của Tonga thành Đồng Dinar Libya
sang các Paʻanga của Tonga [TOP] thành Đồng Dinar Libya [LYD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đồng Dinar Libya thành Paʻanga của Tonga.
đơn vị khác. Paʻanga Của Tonga thành Đồng Dinar Libya
1 TOP = 0.43927781871776 LYD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TOP thành LYD:
15 TOP = 15 × 0.43927781871776 LYD = 6.5891672807664 LYD
Paʻanga Của Tonga thành Đồng Dinar Libya đơn vị cơ sở
Paʻanga của Tonga | Đồng Dinar Libya |
---|
Paʻanga Của Tonga
Paʻanga của Tonga (TOP) là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính trong các giao dịch trong nước.
công thức là
Paʻanga được giới thiệu vào năm 1967, thay thế đồng bảng của Tonga với tỷ lệ 1 Paʻanga = 10 shilling, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Tonga và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Paʻanga vẫn là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong nước.
Đồng Dinar Libya
Đồng Dinar Libya (LYD) là tiền tệ chính thức của Libya, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Đồng Dinar Libya được giới thiệu vào năm 1971, thay thế đồng Bảng Libya theo tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, LYD được sử dụng tích cực tại Libya cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, với Ngân hàng Trung ương Libya quản lý việc phát hành và điều chỉnh.