Chuyển đổi Paʻanga của Tonga thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
sang các Paʻanga của Tonga [TOP] thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina [BAM], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina thành Paʻanga của Tonga.
đơn vị khác. Paʻanga Của Tonga thành Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina
1 TOP = 1.43026813028613 BAM
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TOP thành BAM:
15 TOP = 15 × 1.43026813028613 BAM = 21.4540219542919 BAM
Paʻanga Của Tonga thành Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina đơn vị cơ sở
Paʻanga của Tonga | Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina |
---|
Paʻanga Của Tonga
Paʻanga của Tonga (TOP) là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chính trong các giao dịch trong nước.
công thức là
Paʻanga được giới thiệu vào năm 1967, thay thế đồng bảng của Tonga với tỷ lệ 1 Paʻanga = 10 shilling, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Tonga và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Paʻanga vẫn là tiền tệ chính thức của Tonga, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong nước.
Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina
Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina (BAM) là tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1998, BAM thay thế đồng dinar Bosnia và Herzegovina sau cải cách tiền tệ và nỗ lực ổn định của quốc gia sau chiến tranh Bosnia. Nó được gắn cố định với Euro, đảm bảo sự ổn định.
Bảng chuyển đổi
BAM được sử dụng rộng rãi khắp Bosnia và Herzegovina cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và giao dịch điện tử. Nó vẫn là tiền tệ chính thức của quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina.