Chuyển đổi Ouguiya Mauritanian thành Hryvnia Ukraine

sang các Ouguiya Mauritanian [MRU] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Ouguiya Mauritanian.




đơn vị khác. Ouguiya Mauritanian thành Hryvnia Ukraine

1 MRU = 0.956481049318446 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MRU thành UAH:
15 MRU = 15 × 0.956481049318446 UAH = 14.3472157397767 UAH


Ouguiya Mauritanian thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Ouguiya Mauritanian Hryvnia Ukraine

Ouguiya Mauritanian

Ouguiya Mauritanian (MRU) là tiền tệ chính thức của Mauritania, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Ouguiya được giới thiệu vào năm 1973, thay thế đồng CFA theo tỷ lệ bằng nhau, và đã trải qua nhiều lần đổi tên và cập nhật kể từ khi ra đời để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, MRU được sử dụng tích cực tại Mauritania cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương các Quốc gia Tây Phi (BCEAO) phát hành.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Ouguiya Mauritanian Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi