Chuyển đổi Ouguiya Mauritanian thành Bảng Anh Lebanon
sang các Ouguiya Mauritanian [MRU] thành Bảng Anh Lebanon [LBP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Lebanon thành Ouguiya Mauritanian.
đơn vị khác. Ouguiya Mauritanian thành Bảng Anh Lebanon
1 MRU = 0.000446494972067039 LBP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MRU thành LBP:
15 MRU = 15 × 0.000446494972067039 LBP = 0.00669742458100559 LBP
Ouguiya Mauritanian thành Bảng Anh Lebanon đơn vị cơ sở
Ouguiya Mauritanian | Bảng Anh Lebanon |
---|
Ouguiya Mauritanian
Ouguiya Mauritanian (MRU) là tiền tệ chính thức của Mauritania, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Ouguiya được giới thiệu vào năm 1973, thay thế đồng CFA theo tỷ lệ bằng nhau, và đã trải qua nhiều lần đổi tên và cập nhật kể từ khi ra đời để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, MRU được sử dụng tích cực tại Mauritania cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương các Quốc gia Tây Phi (BCEAO) phát hành.
Bảng Anh Lebanon
Bảng Anh Lebanon (LBP) là tiền tệ chính thức của Lebanon, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Bảng Anh Lebanon được giới thiệu vào năm 1939, thay thế lira Lebanon, và đã trải qua nhiều lần giảm giá trị và cải cách do các thách thức kinh tế và bất ổn chính trị trong nhiều thập kỷ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Anh Lebanon vẫn là tiền tệ chính thức của Lebanon, nhưng do khủng hoảng kinh tế, quốc gia này cũng sử dụng rộng rãi đô la Mỹ cho các giao dịch và tiết kiệm.