Chuyển đổi Ouguiya Mauritanian thành Nakfa Eritrea

sang các Ouguiya Mauritanian [MRU] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Ouguiya Mauritanian.




đơn vị khác. Ouguiya Mauritanian thành Nakfa Eritrea

1 MRU = 2.66408666666667 ERN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MRU thành ERN:
15 MRU = 15 × 2.66408666666667 ERN = 39.9613 ERN


Ouguiya Mauritanian thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở

Ouguiya Mauritanian Nakfa Eritrea

Ouguiya Mauritanian

Ouguiya Mauritanian (MRU) là tiền tệ chính thức của Mauritania, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Ouguiya được giới thiệu vào năm 1973, thay thế đồng CFA theo tỷ lệ bằng nhau, và đã trải qua nhiều lần đổi tên và cập nhật kể từ khi ra đời để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, MRU được sử dụng tích cực tại Mauritania cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương các Quốc gia Tây Phi (BCEAO) phát hành.


Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi Ouguiya Mauritanian Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi