Chuyển đổi Ouguiya Mauritanian thành Kyrgystani Som

sang các Ouguiya Mauritanian [MRU] thành Kyrgystani Som [KGS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kyrgystani Som thành Ouguiya Mauritanian.




đơn vị khác. Ouguiya Mauritanian thành Kyrgystani Som

1 MRU = 0.457761531870438 KGS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MRU thành KGS:
15 MRU = 15 × 0.457761531870438 KGS = 6.86642297805657 KGS


Ouguiya Mauritanian thành Kyrgystani Som đơn vị cơ sở

Ouguiya Mauritanian Kyrgystani Som

Ouguiya Mauritanian

Ouguiya Mauritanian (MRU) là tiền tệ chính thức của Mauritania, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Ouguiya được giới thiệu vào năm 1973, thay thế đồng CFA theo tỷ lệ bằng nhau, và đã trải qua nhiều lần đổi tên và cập nhật kể từ khi ra đời để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, MRU được sử dụng tích cực tại Mauritania cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương các Quốc gia Tây Phi (BCEAO) phát hành.


Kyrgystani Som

Kyrgystani Som (KGS) là tiền tệ chính thức của Kyrgyzstan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Som được giới thiệu vào năm 1993, thay thế đồng rúp của Liên Xô, như một phần của quá trình độc lập và chuyển đổi kinh tế của Kyrgyzstan để thiết lập một đồng tiền quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Kyrgystani Som được sử dụng tích cực trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính tại Kyrgyzstan, với những nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa nền kinh tế của nó.



Chuyển đổi Ouguiya Mauritanian Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi