Chuyển đổi Franc Comoros thành Leu Romania
sang các Franc Comoros [KMF] thành Leu Romania [RON], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Leu Romania thành Franc Comoros.
đơn vị khác. Franc Comoros thành Leu Romania
1 KMF = 96.7656221155621 RON
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KMF thành RON:
15 KMF = 15 × 96.7656221155621 RON = 1451.48433173343 RON
Franc Comoros thành Leu Romania đơn vị cơ sở
Franc Comoros | Leu Romania |
---|
Franc Comoros
Franc Comoros (KMF) là tiền tệ chính thức của Comoros, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Franc Comoros được giới thiệu vào năm 1979, thay thế franc Pháp theo tỷ lệ bằng nhau, và do Ngân hàng Trung ương của Comoros phát hành. Nó được gắn với euro theo tỷ lệ cố định.
Bảng chuyển đổi
KMF được sử dụng tích cực trên khắp các đảo của Comoros cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được chấp nhận rộng rãi trên toàn quốc.
Leu Romania
Leu Romania (RON) là tiền tệ chính thức của Romania, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Leu lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1867, sau đó được thay thế bằng Leu Romania vào năm 1952 sau một cuộc cải cách tiền tệ, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, với hình thức hiện tại được thiết lập vào năm 2005 để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
RON được sử dụng tích cực như tiền tệ chính của Romania cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Romania phát hành.