Chuyển đổi Franc Comoros thành Denar Macedonia
sang các Franc Comoros [KMF] thành Denar Macedonia [MKD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Denar Macedonia thành Franc Comoros.
đơn vị khác. Franc Comoros thành Denar Macedonia
1 KMF = 7.93522853282569 MKD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KMF thành MKD:
15 KMF = 15 × 7.93522853282569 MKD = 119.028427992385 MKD
Franc Comoros thành Denar Macedonia đơn vị cơ sở
Franc Comoros | Denar Macedonia |
---|
Franc Comoros
Franc Comoros (KMF) là tiền tệ chính thức của Comoros, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Franc Comoros được giới thiệu vào năm 1979, thay thế franc Pháp theo tỷ lệ bằng nhau, và do Ngân hàng Trung ương của Comoros phát hành. Nó được gắn với euro theo tỷ lệ cố định.
Bảng chuyển đổi
KMF được sử dụng tích cực trên khắp các đảo của Comoros cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được chấp nhận rộng rãi trên toàn quốc.
Denar Macedonia
Denar Macedonia (MKD) là tiền tệ chính thức của Bắc Macedonia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Denar được giới thiệu vào năm 1992 sau khi Bắc Macedonia độc lập, thay thế đồng dinar của Nam Tư. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Denar được sử dụng tích cực như tiền tệ quốc gia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại ở Bắc Macedonia, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Bắc Macedonia phát hành.