Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Namibia

sang các Franc Comoros [KMF] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Franc Comoros.




đơn vị khác. Franc Comoros thành Đô La Namibia

1 KMF = 23.8715011925974 NAD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KMF thành NAD:
15 KMF = 15 × 23.8715011925974 NAD = 358.07251788896 NAD


Franc Comoros thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở

Franc Comoros Đô la Namibia

Franc Comoros

Franc Comoros (KMF) là tiền tệ chính thức của Comoros, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Franc Comoros được giới thiệu vào năm 1979, thay thế franc Pháp theo tỷ lệ bằng nhau, và do Ngân hàng Trung ương của Comoros phát hành. Nó được gắn với euro theo tỷ lệ cố định.

Bảng chuyển đổi

KMF được sử dụng tích cực trên khắp các đảo của Comoros cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được chấp nhận rộng rãi trên toàn quốc.


Đô La Namibia

Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.

Bảng chuyển đổi

NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.



Chuyển đổi Franc Comoros Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi