Chuyển đổi Franc Comoros thành Krone Đan Mạch

sang các Franc Comoros [KMF] thành Krone Đan Mạch [DKK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Franc Comoros.




đơn vị khác. Franc Comoros thành Krone Đan Mạch

1 KMF = 65.94695540039 DKK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KMF thành DKK:
15 KMF = 15 × 65.94695540039 DKK = 989.20433100585 DKK


Franc Comoros thành Krone Đan Mạch đơn vị cơ sở

Franc Comoros Krone Đan Mạch

Franc Comoros

Franc Comoros (KMF) là tiền tệ chính thức của Comoros, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Franc Comoros được giới thiệu vào năm 1979, thay thế franc Pháp theo tỷ lệ bằng nhau, và do Ngân hàng Trung ương của Comoros phát hành. Nó được gắn với euro theo tỷ lệ cố định.

Bảng chuyển đổi

KMF được sử dụng tích cực trên khắp các đảo của Comoros cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được chấp nhận rộng rãi trên toàn quốc.


Krone Đan Mạch

Krone Đan Mạch (DKK) là tiền tệ chính thức của Đan Mạch, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và do Ngân hàng Trung ương Đan Mạch phát hành.

công thức là

Krone Đan Mạch được giới thiệu vào năm 1875, thay thế cho rigsdaler, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm gắn giá với euro và áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi kể từ năm 1999.

Bảng chuyển đổi

DKK được sử dụng rộng rãi ở Đan Mạch cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và thương mại quốc tế, và cũng được chấp nhận ở Quần đảo Faroe và Greenland.



Chuyển đổi Franc Comoros Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi