Chuyển đổi Franc Comoros thành Lari Gruzia

sang các Franc Comoros [KMF] thành Lari Gruzia [GEL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Lari Gruzia thành Franc Comoros.




đơn vị khác. Franc Comoros thành Lari Gruzia

1 KMF = 154.773566103196 GEL

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KMF thành GEL:
15 KMF = 15 × 154.773566103196 GEL = 2321.60349154794 GEL


Franc Comoros thành Lari Gruzia đơn vị cơ sở

Franc Comoros Lari Gruzia

Franc Comoros

Franc Comoros (KMF) là tiền tệ chính thức của Comoros, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Franc Comoros được giới thiệu vào năm 1979, thay thế franc Pháp theo tỷ lệ bằng nhau, và do Ngân hàng Trung ương của Comoros phát hành. Nó được gắn với euro theo tỷ lệ cố định.

Bảng chuyển đổi

KMF được sử dụng tích cực trên khắp các đảo của Comoros cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được chấp nhận rộng rãi trên toàn quốc.


Lari Gruzia

Lari Gruzia (GEL) là tiền tệ chính thức của Gruzia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Lari Gruzia được giới thiệu vào năm 1995, thay thế phiếu giảm giá của Gruzia như là tiền tệ chính thức của quốc gia, nhằm ổn định nền kinh tế và thiết lập hệ thống tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

GEL được sử dụng tích cực tại Gruzia cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Quốc gia Gruzia.



Chuyển đổi Franc Comoros Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi