Chuyển đổi tun thành milimet khối
sang các tun [tun] thành milimet khối [mm^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet khối thành tun.
đơn vị khác. Tun thành Milimet Khối
1 tun = 953923770 mm^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 tun thành mm^3:
15 tun = 15 × 953923770 mm^3 = 14308856550 mm^3
Tun thành Milimet Khối đơn vị cơ sở
tun | milimet khối |
---|
Tun
Một tun là một đơn vị thể tích lớn truyền thống dùng để đo lường chất lỏng, đặc biệt là rượu vang và các loại đồ uống khác, tương đương khoảng 252 gallon hoặc 954 lít.
công thức là
Tun bắt nguồn từ châu Âu trung cổ như một đơn vị đo tiêu chuẩn cho rượu vang và các chất lỏng khác. Kích thước của nó thay đổi theo vùng, nhưng thường đại diện cho một thùng lớn hoặc bình chứa được sử dụng trong thương mại và lưu trữ trong thời Trung Cổ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, tun chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, sản xuất rượu vang, và trong ngành công nghiệp rượu để chỉ các thùng lớn hoặc thùng chứa. Nó cũng được sử dụng trong một số ứng dụng khoa học và công nghiệp liên quan đến đo thể tích.
Milimet Khối
Một milimet khối (mm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có kích thước 1 milimet ở mỗi cạnh.
công thức là
Milimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của các đơn vị centimet khối và mét khối.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, nó được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đo lường y học và kỹ thuật để định lượng các thể tích nhỏ một cách chính xác, đặc biệt trong kính hiển vi, vi lưu lượng và kiểm tra vật liệu.