Chuyển đổi muỗng cà phê (Mỹ) thành ccf
sang các muỗng cà phê (Mỹ) [tsp (Mỹ)] thành ccf [ccf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ccf thành muỗng cà phê (Mỹ).
đơn vị khác. Muỗng Cà Phê (Mỹ) thành Ccf
1 tsp (Mỹ) = 1.74063237677037e-06 ccf
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 tsp (Mỹ) thành ccf:
15 tsp (Mỹ) = 15 × 1.74063237677037e-06 ccf = 2.61094856515556e-05 ccf
Muỗng Cà Phê (Mỹ) thành Ccf đơn vị cơ sở
muỗng cà phê (Mỹ) | ccf |
---|
Muỗng Cà Phê (Mỹ)
Một muỗng cà phê (Mỹ) là đơn vị đo thể tích thường dùng trong nấu ăn, bằng khoảng 4.928 mililit.
công thức là
Muỗng cà phê bắt nguồn từ một chiếc muỗng nhỏ dùng để khuấy trà hoặc cà phê, sau đó được tiêu chuẩn hóa thành đơn vị đo lường trong nấu ăn và công thức nấu ăn, với thể tích hiện tại được định nghĩa ở Mỹ vào thế kỷ 19.
Bảng chuyển đổi
Muỗng cà phê (Mỹ) được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh để đo lượng nhỏ nguyên liệu, và là đơn vị tiêu chuẩn trong hệ đo lường theo phong cách Mỹ cho thể tích.
Ccf
Một ccf (trăm feet khối) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và nước, tương đương với 100 feet khối.
công thức là
ccf bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế để đo lượng khí tự nhiên và nước tiêu thụ, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nhằm đơn giản hóa việc tính toán hóa đơn và thể tích.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ccf chủ yếu được sử dụng trong ngành tiện ích để tính hóa đơn khí tự nhiên và nước, và nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ cho các phép đo này.