Chuyển đổi pint (Anh) thành dặm khối
sang các pint (Anh) [pt (Anh)] thành dặm khối [mi^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm khối thành pint (Anh).
đơn vị khác. Pint (Anh) thành Dặm Khối
1 pt (Anh) = 1.36333136076647e-13 mi^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pt (Anh) thành mi^3:
15 pt (Anh) = 15 × 1.36333136076647e-13 mi^3 = 2.0449970411497e-12 mi^3
Pint (Anh) thành Dặm Khối đơn vị cơ sở
pint (Anh) | dặm khối |
---|
Pint (Anh)
Pint (Anh) là một đơn vị thể tích chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh, bằng 20 ounce lỏng imperial hoặc khoảng 568,26 milliliters.
công thức là
Pint của Vương quốc Anh có nguồn gốc từ hệ thống imperial được thiết lập vào năm 1824, phát triển từ các đơn vị đo thể tích chất lỏng trước đó được sử dụng ở Anh. Nó đã được tiêu chuẩn hóa như một phần của hệ thống imperial để thúc đẩy thương mại và nhất quán trong đo lường.
Bảng chuyển đổi
Pint của Vương quốc Anh vẫn được sử dụng ngày nay ở Vương quốc Anh để đo các loại đồ uống như bia và sữa, cũng như trong các công thức nấu ăn và một số ứng dụng công nghiệp. Nó vẫn là một đơn vị thể tích chính thức trong hệ đo lường imperial.
Dặm Khối
Một dặm khối là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một dặm.
công thức là
Dặm khối đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn thể tích, đặc biệt trong địa lý và địa chất, đặc biệt trong bối cảnh đo thể tích nước hoặc đất quy mô lớn. Việc sử dụng bắt nguồn từ hệ đo lường của đế quốc và Mỹ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và môi trường để định lượng các thể tích quy mô lớn như hồ chứa nước, trữ lượng dầu mỏ và các hình thành địa chất.