Chuyển đổi megalit thành gill (Anh Quốc)
sang các megalit [ML] thành gill (Anh Quốc) [gi (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gill (Anh Quốc) thành megalit.
đơn vị khác. Megalit thành Gill (Anh Quốc)
1 ML = 7039015.92079694 gi (UK)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ML thành gi (UK):
15 ML = 15 × 7039015.92079694 gi (UK) = 105585238.811954 gi (UK)
Megalit thành Gill (Anh Quốc) đơn vị cơ sở
megalit | gill (Anh Quốc) |
---|
Megalit
Một megalit (ML) là đơn vị thể tích bằng một triệu lít.
công thức là
Megalit là một phần của hệ mét, được giới thiệu như một đơn vị lớn hơn để đo các thể tích lớn, đặc biệt trong quản lý nước và các bối cảnh môi trường, sau khi hệ mét được chấp nhận vào thế kỷ 19 và 20.
Bảng chuyển đổi
Megalit được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như thủy văn, quản lý tài nguyên nước và khoa học môi trường để định lượng các thể tích lớn của chất lỏng, đặc biệt là nước.
Gill (Anh Quốc)
Một gill (Anh Quốc) là đơn vị thể tích bằng một phần tư pint, chủ yếu dùng để đo lường chất lỏng như rượu và sữa.
công thức là
Gill của Anh Quốc bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một phần của hệ đo lường đế quốc, truyền thống được sử dụng trong các hộ gia đình và thương mại của Anh để đo thể tích chất lỏng trước khi chuyển sang hệ mét.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, gill của Anh Quốc phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày, nhưng vẫn có thể gặp trong các bối cảnh lịch sử, công thức nấu ăn hoặc các thiết lập pháp lý hoặc truyền thống đặc thù.