Chuyển đổi minim (Mỹ) thành milimet khối
sang các minim (Mỹ) [min (Mỹ)] thành milimet khối [mm^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet khối thành minim (Mỹ).
đơn vị khác. Minim (Mỹ) thành Milimet Khối
1 min (Mỹ) = 61.6115199 mm^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 min (Mỹ) thành mm^3:
15 min (Mỹ) = 15 × 61.6115199 mm^3 = 924.1727985 mm^3
Minim (Mỹ) thành Milimet Khối đơn vị cơ sở
minim (Mỹ) | milimet khối |
---|
Minim (Mỹ)
Minim (Mỹ) là một đơn vị đo thể tích chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, bằng một dram lỏng hoặc khoảng 0.0616115 milliliters.
công thức là
Minim bắt nguồn từ hệ thống dược phẩm, nơi nó được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng, đặc biệt trong ngành dược phẩm và y học, bắt nguồn từ thế kỷ 19.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, minim hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh y tế hoặc dược phẩm cụ thể, với các đơn vị mét như milliliters phổ biến hơn để đo thể tích.
Milimet Khối
Một milimet khối (mm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có kích thước 1 milimet ở mỗi cạnh.
công thức là
Milimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của các đơn vị centimet khối và mét khối.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, nó được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đo lường y học và kỹ thuật để định lượng các thể tích nhỏ một cách chính xác, đặc biệt trong kính hiển vi, vi lưu lượng và kiểm tra vật liệu.