Chuyển đổi kiloliter thành cc

sang các kiloliter [kL] thành cc [cc, cm^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cc thành kiloliter.




đơn vị khác. Kiloliter thành Cc

1 kL = 1000000 cc, cm^3

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kL thành cc, cm^3:
15 kL = 15 × 1000000 cc, cm^3 = 15000000 cc, cm^3


Kiloliter thành Cc đơn vị cơ sở

kiloliter cc

Kiloliter

Một kilolít (kL) là đơn vị thể tích bằng 1.000 lít.

công thức là

Kilolít bắt nguồn từ hệ mét như một đơn vị lớn hơn để đo thể tích, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp kể từ khi hệ mét được chấp nhận vào thế kỷ 19.

Bảng chuyển đổi

Kilolít ngày nay được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý nước, nông nghiệp và công nghiệp để đo lượng lớn chất lỏng một cách hiệu quả.


Cc

Centimet khối (cc hoặc cm^3) là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một centimet.

công thức là

Centimet khối đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và y học như một phép đo tiện lợi của các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học và kỹ thuật, phát triển từ việc áp dụng hệ mét vào thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, centimet khối thường được sử dụng để đo các thể tích nhỏ trong y học (ví dụ, dung tích ống tiêm), dung tích động cơ ô tô, và các ứng dụng khoa học, thường thay thế cho mililit (mL).



Chuyển đổi kiloliter Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi