Chuyển đổi inch khối thành ccf

sang các inch khối [in^3] thành ccf [ccf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ccf thành inch khối.




đơn vị khác. Inch Khối thành Ccf

1 in^3 = 5.7870370354021e-06 ccf

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 in^3 thành ccf:
15 in^3 = 15 × 5.7870370354021e-06 ccf = 8.68055555310315e-05 ccf


Inch Khối thành Ccf đơn vị cơ sở

inch khối ccf

Inch Khối

Một inch khối là đơn vị đo thể tích đại diện cho thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một inch.

công thức là

Inch khối đã được sử dụng trong lịch sử ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo lường Anh, chủ yếu để đo thể tích nhỏ như dung tích động cơ và đóng gói, bắt nguồn từ việc áp dụng hệ đo lường Anh.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, inch khối vẫn được sử dụng trong một số ngành như ô tô và sản xuất để xác định kích thước động cơ, dung tích động cơ và đo thể tích nhỏ, đặc biệt ở Hoa Kỳ.


Ccf

Một ccf (trăm feet khối) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và nước, tương đương với 100 feet khối.

công thức là

ccf bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế để đo lượng khí tự nhiên và nước tiêu thụ, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nhằm đơn giản hóa việc tính toán hóa đơn và thể tích.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, ccf chủ yếu được sử dụng trong ngành tiện ích để tính hóa đơn khí tự nhiên và nước, và nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ cho các phép đo này.



Chuyển đổi inch khối Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi