Chuyển đổi hectoliter thành dặm khối

sang các hectoliter [hL] thành dặm khối [mi^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm khối thành hectoliter.




đơn vị khác. Hectoliter thành Dặm Khối

1 hL = 2.39912758578927e-11 mi^3

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hL thành mi^3:
15 hL = 15 × 2.39912758578927e-11 mi^3 = 3.5986913786839e-10 mi^3


Hectoliter thành Dặm Khối đơn vị cơ sở

hectoliter dặm khối

Hectoliter

Một hectolít (hL) là đơn vị thể tích bằng 100 lít.

công thức là

Hectolít là một phần của hệ mét, được giới thiệu vào thế kỷ 19 cùng với các đơn vị mét khác để tiêu chuẩn hóa các phép đo trên toàn thế giới.

Bảng chuyển đổi

Hectolít thường được sử dụng trong ngành công nghiệp đồ uống, đặc biệt để đo rượu, bia và các chất lỏng khác, cũng như trong nông nghiệp và sản xuất thực phẩm để đo thể tích lớn hơn.


Dặm Khối

Một dặm khối là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một dặm.

công thức là

Dặm khối đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn thể tích, đặc biệt trong địa lý và địa chất, đặc biệt trong bối cảnh đo thể tích nước hoặc đất quy mô lớn. Việc sử dụng bắt nguồn từ hệ đo lường của đế quốc và Mỹ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dặm khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và môi trường để định lượng các thể tích quy mô lớn như hồ chứa nước, trữ lượng dầu mỏ và các hình thành địa chất.



Chuyển đổi hectoliter Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi