Chuyển đổi gill (Mỹ) thành centimet khối
sang các gill (Mỹ) [gi] thành centimet khối [cm^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centimet khối thành gill (Mỹ).
đơn vị khác. Gill (Mỹ) thành Centimet Khối
1 gi = 118.294118 cm^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 gi thành cm^3:
15 gi = 15 × 118.294118 cm^3 = 1774.41177 cm^3
Gill (Mỹ) thành Centimet Khối đơn vị cơ sở
gill (Mỹ) | centimet khối |
---|
Gill (Mỹ)
Một gill (Mỹ) là đơn vị đo thể tích bằng một phần tư pint Mỹ, hoặc 4 fluid ounces Mỹ.
công thức là
Gill bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ 'gelle' và đã được sử dụng trong lịch sử ở Vương quốc Anh và Mỹ để đo lường chất lỏng, đặc biệt trong việc ủ bia và nấu ăn. Việc sử dụng nó đã giảm đi khi các đơn vị mét tiêu chuẩn hóa.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, gill Mỹ hiếm khi được sử dụng trong đo lường hàng ngày nhưng vẫn có thể gặp trong các bối cảnh lịch sử, công thức truyền thống hoặc các ngành công nghiệp đặc biệt như ủ bia và pha chế trong Hoa Kỳ.
Centimet Khối
Một centimet khối (cm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một centimet.
công thức là
Centimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như một đơn vị tiêu chuẩn của đo thể tích, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học và hóa học, kể từ khi hệ mét được chấp nhận vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, centimet khối thường được sử dụng để đo thể tích nhỏ trong y học (ví dụ, liều lượng), dung tích động cơ ô tô, và các thí nghiệm khoa học, thường thay thế cho millilit (mL).