Chuyển đổi femtoliter thành dặm khối
sang các femtoliter [fL] thành dặm khối [mi^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm khối thành femtoliter.
đơn vị khác. Femtoliter thành Dặm Khối
1 fL = 2.39912758578927e-28 mi^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fL thành mi^3:
15 fL = 15 × 2.39912758578927e-28 mi^3 = 3.5986913786839e-27 mi^3
Femtoliter thành Dặm Khối đơn vị cơ sở
femtoliter | dặm khối |
---|
Femtoliter
Một femtolít (fL) là đơn vị thể tích bằng 10^-15 lít, được sử dụng để đo các lượng cực kỳ nhỏ.
công thức là
Femtolít đã được giới thiệu như một phần của tiền tố SI cho các đơn vị đo lường, đặc biệt để định lượng các thể tích rất nhỏ trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong sinh học và hóa học.
Bảng chuyển đổi
Femtoliters thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học tế bào, vi lưu lượng và công nghệ nano để đo các thể tích nhỏ như tế bào riêng lẻ, giọt hoặc mẫu có quy mô nanolít.
Dặm Khối
Một dặm khối là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một dặm.
công thức là
Dặm khối đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn thể tích, đặc biệt trong địa lý và địa chất, đặc biệt trong bối cảnh đo thể tích nước hoặc đất quy mô lớn. Việc sử dụng bắt nguồn từ hệ đo lường của đế quốc và Mỹ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và môi trường để định lượng các thể tích quy mô lớn như hồ chứa nước, trữ lượng dầu mỏ và các hình thành địa chất.