Chuyển đổi ounce lỏng (Mỹ) thành ccf
sang các ounce lỏng (Mỹ) [fl oz (Mỹ)] thành ccf [ccf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ccf thành ounce lỏng (Mỹ).
đơn vị khác. Ounce Lỏng (Mỹ) thành Ccf
1 fl oz (Mỹ) = 1.04437935543289e-05 ccf
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fl oz (Mỹ) thành ccf:
15 fl oz (Mỹ) = 15 × 1.04437935543289e-05 ccf = 0.000156656903314933 ccf
Ounce Lỏng (Mỹ) thành Ccf đơn vị cơ sở
ounce lỏng (Mỹ) | ccf |
---|
Ounce Lỏng (Mỹ)
Một ounce lỏng (Mỹ) là đơn vị đo thể tích chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo chất lỏng, tương đương khoảng 29.5735 milliliters.
công thức là
Ounce lỏng xuất phát từ hệ thống imperial và đã được chấp nhận ở Hoa Kỳ như một đơn vị tiêu chuẩn cho các phép đo chất lỏng. Kích thước của nó đã thay đổi theo lịch sử, nhưng ounce lỏng của Mỹ đã được tiêu chuẩn hóa từ thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Ounce lỏng của Mỹ thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn, ghi nhãn thực phẩm và đo lường đồ uống trong phạm vi Hoa Kỳ. Nó là một phần của hệ thống đo lường tiêu chuẩn và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp để xác định lượng chất lỏng.
Ccf
Một ccf (trăm feet khối) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và nước, tương đương với 100 feet khối.
công thức là
ccf bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế để đo lượng khí tự nhiên và nước tiêu thụ, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nhằm đơn giản hóa việc tính toán hóa đơn và thể tích.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ccf chủ yếu được sử dụng trong ngành tiện ích để tính hóa đơn khí tự nhiên và nước, và nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ cho các phép đo này.