Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) thành mililít

sang các cor (Kinh Thánh) [cor] thành mililít [mL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mililít thành cor (Kinh Thánh).




đơn vị khác. Cor (Kinh Thánh) thành Mililít

1 cor = 220000 mL

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cor thành mL:
15 cor = 15 × 220000 mL = 3300000 mL


Cor (Kinh Thánh) thành Mililít đơn vị cơ sở

cor (Kinh Thánh) mililít

Cor (Kinh Thánh)

Cor là một đơn vị thể tích cổ xưa trong Kinh Thánh dùng để đo hàng khô, tương đương khoảng 10 ephah hoặc khoảng 10,3 lít.

công thức là

Cor bắt nguồn từ thời Kinh Thánh và được sử dụng trong các phép đo của người Israel cổ đại. Nó xuất hiện trong Kinh Thánh Hebrew như một đơn vị đo lúa và các hàng khô khác, phản ánh các thực hành nông nghiệp của thời kỳ đó.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, cor chủ yếu mang tính lịch sử và Kinh Thánh, không có tiêu chuẩn hiện đại tương đương. Nó được sử dụng trong nghiên cứu Kinh Thánh và nghiên cứu lịch sử để hiểu các phép đo và bối cảnh cổ đại.


Mililít

Một mililít (mL) là đơn vị thể tích bằng một phần nghìn của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.

công thức là

Mililít đã được giới thiệu như một phần của hệ mét vào thế kỷ 19, phù hợp với lít như đơn vị cơ sở của thể tích trong Hệ đo lường quốc tế (SI).

Bảng chuyển đổi

Mililít được sử dụng rộng rãi trong khoa học, y học, nấu ăn và các phép đo hàng ngày để định lượng chất lỏng và thể tích nhỏ.



Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi