Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) thành centilít
sang các cab (Kinh Thánh) [cab] thành centilít [cL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centilít thành cab (Kinh Thánh).
đơn vị khác. Cab (Kinh Thánh) thành Centilít
1 cab = 122.22222 cL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cab thành cL:
15 cab = 15 × 122.22222 cL = 1833.3333 cL
Cab (Kinh Thánh) thành Centilít đơn vị cơ sở
cab (Kinh Thánh) | centilít |
---|
Cab (Kinh Thánh)
Cab là một đơn vị thể tích cổ xưa trong Kinh Thánh dùng để đo các chất khô hoặc lỏng, thường liên quan đến các lượng nhỏ.
công thức là
Cab bắt nguồn từ thời Kinh Thánh, xuất hiện trong các phép đo của người Hebrew cổ đại. Nó được sử dụng trong đời sống hàng ngày và các văn bản tôn giáo, phản ánh các phương pháp đo lường của Cận Đông cổ đại.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cab phần lớn đã lỗi thời và không được sử dụng trong các hệ đo lường hiện đại. Nó chủ yếu mang tính lịch sử và trong Kinh Thánh, được tham khảo trong các nghiên cứu học thuật và tôn giáo.
Centilít
Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.
công thức là
Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.
Bảng chuyển đổi
Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.