Chuyển đổi thùng (Mỹ) thành ccf
sang các thùng (Mỹ) [bbl (Mỹ)] thành ccf [ccf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ccf thành thùng (Mỹ).
đơn vị khác. Thùng (Mỹ) thành Ccf
1 bbl (Mỹ) = 0.042109374989516 ccf
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 bbl (Mỹ) thành ccf:
15 bbl (Mỹ) = 15 × 0.042109374989516 ccf = 0.631640624842739 ccf
Thùng (Mỹ) thành Ccf đơn vị cơ sở
thùng (Mỹ) | ccf |
---|
Thùng (Mỹ)
Một thùng (Mỹ) là đơn vị thể tích chủ yếu dùng để đo các chất lỏng như dầu và các sản phẩm dầu mỏ khác, tương đương với 42 gallon Mỹ hoặc khoảng 159 lít.
công thức là
Thùng bắt nguồn từ việc đo lường và lưu trữ các chất lỏng như bia và rượu trong thùng. Kích thước của nó đã thay đổi theo lịch sử, nhưng tiêu chuẩn của Mỹ đã được thiết lập vào thế kỷ 19 để đảm bảo tính nhất quán trong ngành công nghiệp dầu mỏ, và đã trở thành tiêu chuẩn rộng rãi để đo các sản phẩm dầu mỏ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, thùng (Mỹ) chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí để định lượng dầu thô, các sản phẩm dầu mỏ và các chất lỏng khác. Nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn trong giao dịch hàng hóa, báo cáo và thực hành ngành công nghiệp.
Ccf
Một ccf (trăm feet khối) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và nước, tương đương với 100 feet khối.
công thức là
ccf bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế để đo lượng khí tự nhiên và nước tiêu thụ, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nhằm đơn giản hóa việc tính toán hóa đơn và thể tích.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ccf chủ yếu được sử dụng trong ngành tiện ích để tính hóa đơn khí tự nhiên và nước, và nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ cho các phép đo này.