Chuyển đổi bát (Kinh Thánh) thành centilít

sang các bát (Kinh Thánh) [bath] thành centilít [cL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centilít thành bát (Kinh Thánh).




đơn vị khác. Bát (Kinh Thánh) thành Centilít

1 bath = 2200 cL

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 bath thành cL:
15 bath = 15 × 2200 cL = 33000 cL


Bát (Kinh Thánh) thành Centilít đơn vị cơ sở

bát (Kinh Thánh) centilít

Bát (Kinh Thánh)

Bát là một đơn vị thể tích cổ xưa trong Kinh Thánh, chủ yếu dùng để đo lường chất lỏng, đặc biệt trong bối cảnh thời kỳ và văn bản Kinh Thánh.

công thức là

Bát bắt nguồn từ các phép đo của người Israel cổ đại và được sử dụng trong thời kỳ Kinh Thánh. Thể tích chính xác của nó đã thay đổi theo thời gian và khu vực, nhưng thường được coi là một đơn vị lớn để đo chất lỏng, thường liên quan đến khả năng chứa của một bình lớn hoặc thùng chứa.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, bát chủ yếu mang ý nghĩa lịch sử và Kinh Thánh, với ứng dụng hiện đại hạn chế. Nó đôi khi được đề cập trong các nghiên cứu Kinh Thánh và nghiên cứu lịch sử liên quan đến các phép đo cổ đại.


Centilít

Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.

công thức là

Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.

Bảng chuyển đổi

Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.



Chuyển đổi bát (Kinh Thánh) Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi