Chuyển đổi acre-foot thành dặm khối
sang các acre-foot [ac*ft] thành dặm khối [mi^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm khối thành acre-foot.
đơn vị khác. Acre-Foot thành Dặm Khối
1 ac*ft = 2.9592803089141e-07 mi^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ac*ft thành mi^3:
15 ac*ft = 15 × 2.9592803089141e-07 mi^3 = 4.43892046337115e-06 mi^3
Acre-Foot thành Dặm Khối đơn vị cơ sở
acre-foot | dặm khối |
---|
Acre-Foot
Một acre-foot là một đơn vị thể tích thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lượng nước lớn, đại diện cho thể tích của một mẫu Anh vuông với chiều sâu một foot.
công thức là
Acre-foot bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một phép đo thực tế cho quyền nước và tưới tiêu, kết hợp mẫu Anh (diện tích) và foot (chiều sâu) để định lượng thể tích nước trong quản lý đất đai và lập kế hoạch nguồn nước.
Bảng chuyển đổi
Nó chủ yếu được sử dụng trong quản lý nguồn nước, lập kế hoạch tưới tiêu và thủy văn để định lượng lượng nước lớn, đặc biệt trong bối cảnh hồ chứa, quyền nước và hệ thống phân phối.
Dặm Khối
Một dặm khối là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một dặm.
công thức là
Dặm khối đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn thể tích, đặc biệt trong địa lý và địa chất, đặc biệt trong bối cảnh đo thể tích nước hoặc đất quy mô lớn. Việc sử dụng bắt nguồn từ hệ đo lường của đế quốc và Mỹ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và môi trường để định lượng các thể tích quy mô lớn như hồ chứa nước, trữ lượng dầu mỏ và các hình thành địa chất.