Chuyển đổi hải lý/galon (Mỹ) thành métơ/đong (Mỹ)
sang các hải lý/galon (Mỹ) [n.mile/gal] thành métơ/đong (Mỹ) [m/pt (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ/đong (Mỹ) thành hải lý/galon (Mỹ).
đơn vị khác. Hải Lý/galon (Mỹ) thành Métơ/đong (Mỹ)
1 n.mile/gal = 231.655620029893 m/pt (Mỹ)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 n.mile/gal thành m/pt (Mỹ):
15 n.mile/gal = 15 × 231.655620029893 m/pt (Mỹ) = 3474.83430044839 m/pt (Mỹ)
Hải Lý/galon (Mỹ) thành Métơ/đong (Mỹ) đơn vị cơ sở
hải lý/galon (Mỹ) | métơ/đong (Mỹ) |
---|
Hải Lý/galon (Mỹ)
Hải lý trên mỗi gallon (Mỹ) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu, đo khoảng cách đi được tính bằng hải lý trên mỗi gallon nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ các bối cảnh hàng hải và hàng không, nơi hải lý là tiêu chuẩn cho việc định hướng, và nó đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ để đánh giá tiêu thụ nhiên liệu của tàu và máy bay.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, đơn vị này được sử dụng trong các ngành hàng hải và hàng không đặc thù tại Hoa Kỳ để đánh giá hiệu quả nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như dặm trên gallon hoặc lít trên 100 km.
Métơ/đong (Mỹ)
Métơ trên đong (Mỹ) là một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi đong nhiên liệu Mỹ tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ nhu cầu định lượng hiệu quả nhiên liệu theo khoảng cách trên mỗi thể tích, kết hợp mét theo hệ mét với đong theo tiêu chuẩn của Mỹ, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ cho các phép đo ô tô và tiêu thụ nhiên liệu.
Bảng chuyển đổi
Thỉnh thoảng được sử dụng trong các bối cảnh chuyên biệt để thể hiện hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt trong các khu vực hoặc ngành công nghiệp sử dụng cả hệ mét và hệ tiêu chuẩn của Mỹ, nhưng không phải là một phép đo tiêu chuẩn hoặc phổ biến trong báo cáo tiêu thụ nhiên liệu.