Chuyển đổi hải lý/galon (Mỹ) thành megamet/lít

sang các hải lý/galon (Mỹ) [n.mile/gal] thành megamet/lít [Mm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megamet/lít thành hải lý/galon (Mỹ).




đơn vị khác. Hải Lý/galon (Mỹ) thành Megamet/lít

1 n.mile/gal = 0.0004895755247 Mm/L

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 n.mile/gal thành Mm/L:
15 n.mile/gal = 15 × 0.0004895755247 Mm/L = 0.0073436328705 Mm/L


Hải Lý/galon (Mỹ) thành Megamet/lít đơn vị cơ sở

hải lý/galon (Mỹ) megamet/lít

Hải Lý/galon (Mỹ)

Hải lý trên mỗi gallon (Mỹ) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu, đo khoảng cách đi được tính bằng hải lý trên mỗi gallon nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Đơn vị bắt nguồn từ các bối cảnh hàng hải và hàng không, nơi hải lý là tiêu chuẩn cho việc định hướng, và nó đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ để đánh giá tiêu thụ nhiên liệu của tàu và máy bay.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, đơn vị này được sử dụng trong các ngành hàng hải và hàng không đặc thù tại Hoa Kỳ để đánh giá hiệu quả nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như dặm trên gallon hoặc lít trên 100 km.


Megamet/lít

Một megamét trên lít (Mm/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số megamét đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Đơn vị megamét/lít đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để thể hiện hiệu quả nhiên liệu quy mô lớn, mặc dù nó không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong sử dụng hàng ngày. Việc áp dụng của nó hạn chế và chủ yếu dành cho các ứng dụng chuyên biệt.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, đơn vị megamét/lít hiếm khi được sử dụng trong các tình huống thực tế; nó chủ yếu được sử dụng trong các phân tích lý thuyết hoặc học thuật liên quan đến khoảng cách lớn và đo lường tiêu thụ nhiên liệu.



Chuyển đổi hải lý/galon (Mỹ) Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi