Chuyển đổi hải lý/galon (Mỹ) thành gallon (Anh Quốc)/100 dặm

sang các hải lý/galon (Mỹ) [n.mile/gal] thành gallon (Anh Quốc)/100 dặm [gal (Anh Quốc)/100 dặm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gallon (Anh Quốc)/100 dặm thành hải lý/galon (Mỹ).




đơn vị khác. Hải Lý/galon (Mỹ) thành Gallon (Anh Quốc)/100 Dặm

Ví dụ hải lý/galon (Mỹ) chuyển đổi gallon (Anh Quốc)/100 dặm Chuyển đổi giữa

Và Cách chuyển đổi không tuyến tính hoặc liên quan đến một công thức cụ thể. Vui lòng sử dụng máy tính ở trên để có một phép chuyển đổi chính xác. đến Đến gallon (Anh Quốc)/100 dặm, đơn vị cơ sở, công thức là: y = 35.400619 / base_unit_value


Hải Lý/galon (Mỹ) thành Gallon (Anh Quốc)/100 Dặm đơn vị cơ sở

hải lý/galon (Mỹ) gallon (Anh Quốc)/100 dặm

Hải Lý/galon (Mỹ)

Hải lý trên mỗi gallon (Mỹ) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu, đo khoảng cách đi được tính bằng hải lý trên mỗi gallon nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Đơn vị bắt nguồn từ các bối cảnh hàng hải và hàng không, nơi hải lý là tiêu chuẩn cho việc định hướng, và nó đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ để đánh giá tiêu thụ nhiên liệu của tàu và máy bay.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, đơn vị này được sử dụng trong các ngành hàng hải và hàng không đặc thù tại Hoa Kỳ để đánh giá hiệu quả nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như dặm trên gallon hoặc lít trên 100 km.


Gallon (Anh Quốc)/100 Dặm

Một đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số gallon (Anh Quốc) tiêu thụ trên mỗi 100 dặm đi được.

công thức là

Gallon (Anh Quốc), còn gọi là gallon hoàng gia, đã được sử dụng ở Vương quốc Anh để đo tiêu thụ nhiên liệu, với đơn vị 'trên 100 dặm' được áp dụng để so sánh dễ dàng hơn. Nó có nguồn gốc lịch sử từ hệ đo lường hoàng gia, được tiêu chuẩn hóa vào thế kỷ 19.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị này chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia khác sử dụng hệ đo hoàng gia để thể hiện hiệu quả nhiên liệu của phương tiện, cho biết số gallon Anh tiêu thụ để đi 100 dặm.



Chuyển đổi hải lý/galon (Mỹ) Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi