Chuyển đổi hải lý/galon (Mỹ) thành gallon (Anh Quốc)/dặm

sang các hải lý/galon (Mỹ) [n.mile/gal] thành gallon (Anh Quốc)/dặm [gal (Anh Quốc)/mi], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gallon (Anh Quốc)/dặm thành hải lý/galon (Mỹ).




đơn vị khác. Hải Lý/galon (Mỹ) thành Gallon (Anh Quốc)/dặm

Ví dụ hải lý/galon (Mỹ) chuyển đổi gallon (Anh Quốc)/dặm Chuyển đổi giữa

Và Cách chuyển đổi không tuyến tính hoặc liên quan đến một công thức cụ thể. Vui lòng sử dụng máy tính ở trên để có một phép chuyển đổi chính xác. đến Đến gallon (Anh Quốc)/dặm, đơn vị cơ sở, công thức là: y = 0.35400619 / base_unit_value


Hải Lý/galon (Mỹ) thành Gallon (Anh Quốc)/dặm đơn vị cơ sở

hải lý/galon (Mỹ) gallon (Anh Quốc)/dặm

Hải Lý/galon (Mỹ)

Hải lý trên mỗi gallon (Mỹ) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu, đo khoảng cách đi được tính bằng hải lý trên mỗi gallon nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Đơn vị bắt nguồn từ các bối cảnh hàng hải và hàng không, nơi hải lý là tiêu chuẩn cho việc định hướng, và nó đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ để đánh giá tiêu thụ nhiên liệu của tàu và máy bay.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, đơn vị này được sử dụng trong các ngành hàng hải và hàng không đặc thù tại Hoa Kỳ để đánh giá hiệu quả nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như dặm trên gallon hoặc lít trên 100 km.


Gallon (Anh Quốc)/dặm

Một gallon trên mỗi dặm (gal/mi) là đơn vị đo lường tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số gallon tiêu thụ để đi được một dặm.

công thức là

Đơn vị gallon trên mỗi dặm đã từng được sử dụng ở Vương quốc Anh và các khu vực khác để đo hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu của phương tiện, đặc biệt trước khi các đơn vị mét trở nên phổ biến. Nó phản ánh lượng nhiên liệu tiêu thụ trên một quãng đường, hỗ trợ so sánh tiết kiệm nhiên liệu.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, gallon trên mỗi dặm chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia khác để đánh giá hiệu quả phương tiện cụ thể, mặc dù phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị mét như lít trên 100 km trong nhiều khu vực.



Chuyển đổi hải lý/galon (Mỹ) Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi