Chuyển đổi hải lý/galon (Mỹ) thành métơ/ly (Mỹ)

sang các hải lý/galon (Mỹ) [n.mile/gal] thành métơ/ly (Mỹ) [m/ly (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ/ly (Mỹ) thành hải lý/galon (Mỹ).




đơn vị khác. Hải Lý/galon (Mỹ) thành Métơ/ly (Mỹ)

1 n.mile/gal = 115.827810014946 m/ly (Mỹ)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 n.mile/gal thành m/ly (Mỹ):
15 n.mile/gal = 15 × 115.827810014946 m/ly (Mỹ) = 1737.4171502242 m/ly (Mỹ)


Hải Lý/galon (Mỹ) thành Métơ/ly (Mỹ) đơn vị cơ sở

hải lý/galon (Mỹ) métơ/ly (Mỹ)

Hải Lý/galon (Mỹ)

Hải lý trên mỗi gallon (Mỹ) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu, đo khoảng cách đi được tính bằng hải lý trên mỗi gallon nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Đơn vị bắt nguồn từ các bối cảnh hàng hải và hàng không, nơi hải lý là tiêu chuẩn cho việc định hướng, và nó đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ để đánh giá tiêu thụ nhiên liệu của tàu và máy bay.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, đơn vị này được sử dụng trong các ngành hàng hải và hàng không đặc thù tại Hoa Kỳ để đánh giá hiệu quả nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như dặm trên gallon hoặc lít trên 100 km.


Métơ/ly (Mỹ)

Métơ trên ly (Mỹ) là một đơn vị không chính thức được sử dụng để đo tiêu thụ nhiên liệu, thể hiện khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi ly nhiên liệu tiêu thụ của Mỹ.

công thức là

Đơn vị này là một phép đo không chính thức và không theo quy chuẩn, không được công nhận rộng rãi hoặc sử dụng trong lịch sử. Nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh đặc thù hoặc hài hước liên quan đến chuyển đổi hiệu quả nhiên liệu.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, mét trên ly (Mỹ) hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế hoặc các phép đo chính thức. Nó có thể được sử dụng trong các chuyển đổi đặc thù hoặc minh họa trong bộ chuyển đổi 'Tiêu thụ nhiên liệu' để mục đích minh họa.



Chuyển đổi hải lý/galon (Mỹ) Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi